法務部
ほうむぶ「PHÁP VỤ BỘ」
☆ Danh từ
Hình bộ.

法務部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法務部
企業法務部 きぎょうほうむぶ
phòng pháp chế doanh nghiệp
法務 ほうむ
pháp vụ; bộ pháp luật.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
業務部 ぎょうむぶ
bộ phận kinh doanh
警務部 けいむぶ
phòng cảnh sát, bộ phận trụ sở cảnh sát
商務部 しょうむぶ
bộ thương vụ.
内務部 ないむぶ
bộ nội vụ.