Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法務技官
法務官 ほうむかん
cơ quan pháp lí
法務教官 ほうむきょうかん
cán bộ cải huấn
技官 ぎかん
viên chức kỹ thuật; sĩ quan kỹ thuật
務長官 むちょうかん
bộ ngoại trưởng
警務官 けいむかん
cảnh sát quân sự (hay quân cảnh, là tên gọi chung của một lực lượng bán vũ trang được Nhà nước lập ra)
商務官 しょうむかん
thương vụ.
林務官 りんむかん
cán bộ kiểm lâm
刑務官 けいむかん
người bảo vệ nhà tù