Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法務省設置法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法務省 ほうむしょう
bộ tư pháp.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
法務 ほうむ
pháp vụ; bộ pháp luật.