Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法印
三法印 さんぼういん
Tam Pháp Ấn - ba ấn chứng trong Phật giáo bao gồm chư hành vô thường, chư pháp vô ngã, Niết bàn tịch tĩnh
四法印 しほういん
bốn ấn pháp
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
印紙税法 いんしぜいほう
Luật thuế tem
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.