法学士
ほうがくし「PHÁP HỌC SĨ」
☆ Danh từ
Người độc thân (của) những pháp luật

法学士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法学士
理学療法士 りがくりょうほうし
nhà vật lý trị liệu <THGT>
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
学士 がくし
cử nhân; người có bằng cấp
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
学士入学 がくしにゅうがく
admission of university graduates to an undergraduate program
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.