Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法学教室
教室 きょうしつ きょうしっ
buồng học
学校教育法 がっこうきょういくほう
giáo dục pháp luật giáo dục
主教室 しゅきょうしつ
phòng ở nhà (trong một trường học)
寿教室 ことぶききょうしつ
những hướng văn hóa cho người có tuổi
大教室 だいきょうしつ
hội trường lớn, giảng đường lớn
教官室 きょうかんしつ
Phòng giảng viên
教法 きょうほう
lời dạy của đức phật; phương pháp giảng dạy
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.