Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法学方法論
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
方法論 ほうほうろん
phương pháp học
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
科学的方法論 かがくてきほうほうろん
phương pháp luận mang tính khoa học
コンピュータ方法論 コンピュータほーほーろん
Computing Methodologies