Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
修験者 しゅげんじゃ
người tu khổ hạnh trên núi
試験法 しけんほう
sự phân tích
試験紙法 しけんしほう
phương pháp kiểm tra bằng giấy
試験方法 しけんほうほう
phương pháp kiểm tra
司法試験 しほうしけん
kì thi tư pháp (để trở thành luật sư, thẩm phán, kiểm sát viên)
入学試験 にゅうがくしけん
kỳ thi trước khi nhập học; kỳ thi tuyển sinh.