法定
ほうてい「PHÁP ĐỊNH」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Hợp pháp, theo pháp luật, theo luật định
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
(thuộc) pháp luật

法定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法定
法定刑 ほうていけい
hình phạt theo luật định
法定犯 ほうていはん
một tội vi phạm các luật và quy định được thiết lập cho các mục đích hành chính
加法定理 かほーてーり
định lý phép cộng
法定年齢 ほうていねんれい
độ tuổi hợp pháp
法定休日 ほうていきゅうじつ
ngày nghỉ do luật pháp quy định
法定納本 ほうていのうほん
lưu chiếu pháp định
法定利息 ほうていりそく
Lãi suất theo quy định pháp luật
法定資本 ほうていしほん
vốn pháp định