Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法定休日
ほうていきゅうじつ
ngày nghỉ do luật pháp quy định
定休日 ていきゅうび
ngày nghỉ thường kì
休日 きゅうじつ
ngày nghỉ
定休 ていきゅう
ngày nghỉ được quy định
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
休前日 きゅうぜんじつ
ngày trước ngày nghỉ
電休日 でんきゅうび
ngày cắt điện
休廷日 きゅうていび
không - ngày sân
「PHÁP ĐỊNH HƯU NHẬT」
Đăng nhập để xem giải thích