Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法定利息
ほうていりそく
Lãi suất theo quy định pháp luật
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
利息 りそく
lãi
月利息 げつりいき
lãi tháng.
年利息 ねんりいき
lãi hàng năm.
無利息 むりそく
(kiếm được hoặc trả) không có sự quan tâm nào
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
初期利息 しょきりそく
tiền lãi ban đầu
「PHÁP ĐỊNH LỢI TỨC」
Đăng nhập để xem giải thích