法定利息
ほうていりそく「PHÁP ĐỊNH LỢI TỨC」
☆ Danh từ
Lãi suất theo quy định pháp luật

法定利息 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法定利息
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
利息 りそく
lãi
月利息 げつりいき
lãi tháng.
年利息 ねんりいき
lãi hàng năm.
無利息 むりそく
(kiếm được hoặc trả) không có sự quan tâm nào
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
初期利息 しょきりそく
tiền lãi ban đầu