加法定理
かほーてーり「GIA PHÁP ĐỊNH LÍ」
Định lý phép cộng
加法定理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加法定理
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法定代理人 ほうていだいりにん
người đại diện hợp pháp
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
加法 かほう
phép cộng
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
定理 ていり
định lý