Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法定外普通税
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
普通法 ふつうほう
luật phổ thông.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
普通 ふつう
nôm na
外税 そとぜい
giá không bao gồm thuế
域外共通関税 いきがいきょうつうかんぜい
biểu thuế đối ngoại chung.
普通鋼 ふつうこう
thép thường.