Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
計量法 けいりょうほう
luật đo lường
計算単位 けいさんたんい
đơn vị thanh toán.
計量 / 測定 けいりょう / そくてい
sự đo lường, sự đo đạc
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
オンス(英重量単位) オンス(えーじゅーりょーたんい)
ounce (đơn vị trọng lượng tiếng anh)
単位体積重量 たんいたいせきじゅうりょう
trọng lượng đơn vị
検定統計量 けんていとうけいりょう
thống kê kiểm định