Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検定統計量
けんていとうけいりょう
thống kê kiểm định
統計量 とうけいりょう
lượng thống kê
(統計)検定関数 (とうけい)けんていかんすう
hàm số kiểm tra
計量 / 測定 けいりょう / そくてい
sự đo lường, sự đo đạc
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics
統計 とうけい
thống kê
検量 けんりょう
cân.
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
Đăng nhập để xem giải thích