Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法廷証言
ほうていしょうげん
bằng chứng sân
法廷 ほうてい
tòa án; pháp đình.
法廷画 ほうていが
phác thảo phòng xử án, minh họa phòng xử án
小法廷 しょうほうてい
ghế dài nhỏ nhặt
大法廷 だいほうてい
toà án tối cao
証言 しょうげん
lời khai; lời chứng; nhân chứng.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法廷侮辱 ほうていぶじょく
sự lăng mạ tại tòa án
法廷闘争 ほうていとうそう
việc xung đột trong tòa án
「PHÁP ĐÌNH CHỨNG NGÔN」
Đăng nhập để xem giải thích