Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法心理学
心理学 しんりがく
tâm lý học.
法理学 ほうりがく
khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý
心理療法 しんりりょうほう
phép chữa bằng tâm lý
超心理学 ちょうしんりがく
siêu tâm lý học; cận tâm lý học
トランスパーソナル心理学 トランスパーソナルしんりがく
tâm lý học xuyên cá nhân (tâm lý học tâm linh)
ハンドリング(心理学) ハンドリング(しんりがく)
cách cư xử và chăm sóc (tâm lý học)
プライミング(心理学) プライミング(しんりがく)
tái hiện lại ( tâm lý học )