法理学
ほうりがく「PHÁP LÍ HỌC」
☆ Danh từ
Khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp

法理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法理学
理学療法 りがくりょうほう
vật lý trị liệu
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法医病理学 ほーいびょーりがく
bệnh học pháp y
理学療法士 りがくりょうほうし
nhà vật lý trị liệu <THGT>
理法 りほう
quy luật, phép tắc
法理 ほうり
nguyên tắc pháp lý