Các từ liên quan tới 法性寺 (逗子市)
寺子 てらこ
child who attended a temple school
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
逗留 とうりゅう
ở lại, lưu lại (nơi đến du lịch...)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
法隆寺 ほうりゅうじ
Chùa Horyu
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
寺子屋 てらこや
trường tiểu học dạy trong chùa