Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法性寺流
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
法隆寺 ほうりゅうじ
Chùa Horyu
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
少林寺流 しょうりんじりゅう
hệ phái shorin ryu
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.