Các từ liên quan tới 法恩寺 (墨田区)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法隆寺 ほうりゅうじ
Chùa Horyu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.