Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法月惣次郎
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月次 げつじ
hàng tháng; mỗi tháng
太郎月 たろうづき
tháng 1
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
女郎花月 おみなえしづき
seventh lunar month
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.