Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法月惣次郎
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月次 げつじ
hàng tháng; mỗi tháng
太郎月 たろうづき
tháng 1
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
女郎花月 おみなえしづき
seventh lunar month
惣菜 そうざい
món ăn thường ngày, thức ăn hàng ngày
惣社 そうじゃ そうしゃ
miếu thờ cất giữ thánh vật vài chúa trời