法服
ほうふく「PHÁP PHỤC」
☆ Danh từ
Áo choàng (của) một quan tòa hoặc luật sư hoặc thầy tu

法服 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法服
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.