Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法条遥
遥遥 はるかはるか
khoảng cách lớn; suốt dọc đường; từ xa
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
条件法 じょうけんほう
conditional mood
遥々 はるか々
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường