Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法禁
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
禁止法 きんしほう
luật cấm
禁酒法 きんしゅほう
Luật cấm nấu và bán rượu (thời kỳ 1920 - 1933 ở Mỹ)
独禁法 どっきんほう
luật chống độc quyền
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
不法監禁 ふほうかんきん
sự bỏ tù sai