法線
ほうせん「PHÁP TUYẾN」
☆ Danh từ
Vectơ pháp tuyến; đường pháp tuyến
この
点
における
法線
は、
接線
と
直交
しています。
Đường pháp tuyến tại điểm này vuông góc với tiếp tuyến.

法線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法線
法線ベクトル ほうせんベクトル
vectơ bình thường
寸法線 すんぽうせん
đường kích thước, dimension
頂点法線 ちょうてんほうせん
pháp tuyến tại đỉnh (trong hình học của đồ họa máy tính, một pháp tuyến đỉnh tại một đỉnh của hình đa diện là một vectơ chỉ phương được liên kết với một đỉnh, nhằm thay thế cho pháp tuyến hình học thực của bề mặt)
反射法線 はんしゃほうせん
phản xạ thông thường
小面法線 しょうめんほうせん
facet normal
ビュー平面法線 ビューへいめんほうせん
tiêu chuẩn mặt hiển thị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc