法線ベクトル
ほうせんベクトル
Vectơ thường
☆ Danh từ
Vectơ bình thường

法線ベクトル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法線ベクトル
ベクトルの加法 ベクトルのかほー
phép cộng các vectơ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
法線 ほうせん
vectơ pháp tuyến; đường pháp tuyến
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp