Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法言語学
語学/言語 ごがく/げんご
Ngôn ngữ
言語学 げんごがく
ngôn ngữ học
算法言語 さんぽうげんご
ngôn ngữ thuật toán
言語療法 げんごりょうほう
phương pháp điều trị đặc biệt để giúp người có khuyết tật về ngôn ngữ nói rõ ràng hơn
言語学習 げんごがくしゅー
học ngôn ngữ
言語学者 げんごがくしゃ
người biết nhiều thứ tiếng
コーパス言語学 コーパスげんごがく
ngôn ngữ học Corpus
一般言語学 いっぱんげんごがく
ngôn ngữ học đại cương