算法言語
さんぽうげんご「TOÁN PHÁP NGÔN NGỮ」
☆ Danh từ
Ngôn ngữ thuật toán

算法言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 算法言語
言語療法 げんごりょうほう
phương pháp điều trị đặc biệt để giúp người có khuyết tật về ngôn ngữ nói rõ ràng hơn
計算言語学 けいさんげんごがく
ngôn ngữ học tính toán
算法 さんぽう
tính toán; số học; thuật toán
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
計算機依存言語 けいさんきいぞんげんご
ngôn ngữ phụ thuộc máy điện toán
計算機設計言語 けいさんきせっけいげんご
ngôn ngữ thiết kế máy tính
語学/言語 ごがく/げんご
Ngôn ngữ