言語療法
げんごりょうほう「NGÔN NGỮ LIỆU PHÁP」
Liệu pháp ngôn ngữ
☆ Danh từ
Phương pháp điều trị đặc biệt để giúp người có khuyết tật về ngôn ngữ nói rõ ràng hơn

言語療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言語療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
算法言語 さんぽうげんご
ngôn ngữ thuật toán
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
語学/言語 ごがく/げんご
Ngôn ngữ
法語 ほうご
bài thuyết giáo giảng pháp (Đạo Phật)