Kết quả tra cứu 言語療法
Các từ liên quan tới 言語療法
言語療法
げんごりょうほう
「NGÔN NGỮ LIỆU PHÁP」
◆ Liệu pháp ngôn ngữ
☆ Danh từ
◆ Phương pháp điều trị đặc biệt để giúp người có khuyết tật về ngôn ngữ nói rõ ràng hơn

Đăng nhập để xem giải thích
げんごりょうほう
「NGÔN NGỮ LIỆU PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích