Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
2進−5進法 にしんうごしんほう
biểu diễn nhị-ngũ phân
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
16進法 16しんほー
hệ thập lục phân
10進法 10しんほー
hệ thập phân