Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法音寺
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法隆寺 ほうりゅうじ
Chùa Horyu
法音 ほうおん
tiếng rao giảng, tiếng tụng kinh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium