Các từ liên quan tới 法龍寺 (四日市市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
龍野市 たつの
là một thành phố thuộc tỉnh Hyōgo, Nhật Bản.
市日 いちび しび
tiếp thị ngày
四日市ぜんそく よっかいちぜんそく
bệnh hen suyễn Yokkaichi
市民法 しみんほう
luật dân sự