卵泡立て器
たまごあわだてき
☆ Danh từ
Máy đánh trứng

卵泡立て器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卵泡立て器
泡立て器 あわだてき あわたてき
cái đánh trứng; cái đánh kem (cho nổi bọt lên)
泡立器 あわだちうつわ
bình khuấy
卵立て たまごたて
Cốc đựng trứng – eggcup (dùng để đặt trứng luộc khi ăn, giúp giữ trứng đứng vững để dễ bóc vỏ hoặc dùng thìa ăn)
泡だて器 あわだてき
Cây đánh trứng
泡立てクリーム あわだてクリーム
kem đánh bông
泡立てネット あわたてネット
Bông tắm
泡立てる あわだてる
làm sủi bọt, làm nổi bọt, làm dậy bọt; đánh đều, đánh tơi (trứng, kem...)
脱泡器 だつあわうつわ
máy khử bọt khí