Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泡立器 あわだちうつわ
bình khuấy
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
泡だて器 あわだてき
Cây đánh trứng
泡立て器 あわだてき あわたてき
cái đánh trứng; cái đánh kem (cho nổi bọt lên)
脱毛器 だつもうき
máy triệt lông
脱磁器 だつじき
máy khử từ
脱臭器 だっしゅうき
máy khử mùi
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.