波乗り
なみのり「BA THỪA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Môn lướt sóng
波乗
りをする
Lướt sóng
波乗
り
遊
びをする
人
Người chơi lướt sóng .

Từ đồng nghĩa của 波乗り
noun
Bảng chia động từ của 波乗り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 波乗りする/なみのりする |
Quá khứ (た) | 波乗りした |
Phủ định (未然) | 波乗りしない |
Lịch sự (丁寧) | 波乗りします |
te (て) | 波乗りして |
Khả năng (可能) | 波乗りできる |
Thụ động (受身) | 波乗りされる |
Sai khiến (使役) | 波乗りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 波乗りすられる |
Điều kiện (条件) | 波乗りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 波乗りしろ |
Ý chí (意向) | 波乗りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 波乗りするな |
波乗り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 波乗り
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
波に乗る なみにのる
đi theo dòng chảy, đi cùng thời đại
乗り のり
cưỡi; cưỡi; sự trải ra ((của) những sơn);(hai) xe hơi bốn chỗ ngồi; tâm trạng
談乗り だんのり
Đàm phán, sắp xếp lịch trình
乗り口 のりくち のりぐち
cửa vào
乗り鉄 のりてつ
người thích đi tàu
縦乗り たてのり タテノリ
nhún nhảy theo điệu nhạc
馬乗り うまのり
sự cưỡi ngựa; cưỡi ngựa; trèo lên; leo lên