Các từ liên quan tới 波動 (オカルト)
オカルト オカルト
huyền bí; thần bí
波動 はどう
sóng
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
波動説 はどうせつ
lý thuyết sóng
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.