波及
はきゅう「BA CẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lan truyền; mở rộng; ảnh hưởng

Bảng chia động từ của 波及
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 波及する/はきゅうする |
Quá khứ (た) | 波及した |
Phủ định (未然) | 波及しない |
Lịch sự (丁寧) | 波及します |
te (て) | 波及して |
Khả năng (可能) | 波及できる |
Thụ động (受身) | 波及される |
Sai khiến (使役) | 波及させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 波及すられる |
Điều kiện (条件) | 波及すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 波及しろ |
Ý chí (意向) | 波及しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 波及するな |
波及 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 波及
波及効果 はきゅうこうか
hiệu ứng gợn sóng, hiệu ứng tràn, hiệu ứng lan truyền
影響波及解析 えいきょうはきゅうかいせき
sự phân tích lan truyền ảnh hưởng
経済波及効果 けいざいはきゅうこうか
hiệu ứng gợn sóng trong kinh tế
埃及 エジプト エジブト
Ai Cập
論及 ろんきゅう
đề cập, nhắc đến, thảo luận (về vấn đề gì đó)
及第 きゅうだい
thi đậu; vượt qua một kỳ thi
遡及 さっきゅう そきゅう
(hồi tố) tính có hiệu lực trở về trước
追及 ついきゅう
sự điều tra