論及
ろんきゅう「LUẬN CẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đề cập, nhắc đến, thảo luận (về vấn đề gì đó)

Bảng chia động từ của 論及
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 論及する/ろんきゅうする |
Quá khứ (た) | 論及した |
Phủ định (未然) | 論及しない |
Lịch sự (丁寧) | 論及します |
te (て) | 論及して |
Khả năng (可能) | 論及できる |
Thụ động (受身) | 論及される |
Sai khiến (使役) | 論及させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 論及すられる |
Điều kiện (条件) | 論及すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 論及しろ |
Ý chí (意向) | 論及しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 論及するな |
論及 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論及
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
埃及 エジプト エジブト
Ai Cập
及第 きゅうだい
thi đậu; vượt qua một kỳ thi
遡及 さっきゅう そきゅう
(hồi tố) tính có hiệu lực trở về trước
波及 はきゅう
lan truyền; mở rộng; ảnh hưởng
追及 ついきゅう
sự điều tra
企及 ききゅう
cố gắng; nỗ lực
言及 げんきゅう
sự nhắc đến, sự liên quan, sự nói đến, sự đề cập đến