Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旬日
じゅんじつ
mười ngày
旬 しゅん じゅん
tuần; giai đoạn gồm 10 ngày
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
旬刊 じゅんかん
xuất bản mỗi mười ngày
旬報 じゅんぽう
báo (tạp chí) mười ngày ra một số; báo cáo mỗi mười ngày
旬間 じゅんかん
khoảng thời gian mười ngày
波旬 はじゅん
một ác quỷ cắt đứt cuộc sống con người và những gốc rễ tốt đẹp
中旬 ちゅうじゅん
trung tuần; 10 ngày giữa một tháng
「TUẦN NHẬT」
Đăng nhập để xem giải thích