波高
はこう「BA CAO」
☆ Danh từ
Chiều cao sóng
経尿道的マイクロ波高温度治療
Liệu pháp trị liệu bằng vi sóng nhiệt cao qua đường tiết niệu.
時間
-
波高変換器
Máy biến đổi thời gian thành chiều cao sóng .

波高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 波高
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高波 たかなみ
gợn sóng cao; ngọn sóng cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高周波 こうしゅうは
Tần số cao; cao tần
高周波グラインダー こうしゅうはグラインダー
máy mài tần số cao
高エネルギー衝撃波 こーエネルギーしょーげきは
sóng xung kích năng lượng cao
高周波加熱 こーしゅーはかねつ
gia nhiệt bằng tần số cao