泣きっ面
なきっめん「KHẤP DIỆN」
Mặt (có) nước mắt

泣きっ面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泣きっ面
泣き面 なきっつら なきつら
Mít ướt, dễ khóc
泣き面に蜂 なきつらにはち なきっつらにはち
họa vô đơn chí (vận rủi không đến một mình)
被削面 ひ削面
mặt gia công
泣き なき
việc khóc lóc, việc đau khổ khiến mình muốn khóc
ギャン泣き ギャンなき ぎゃんなき
Khóc thét lên
泣き処 なきしょ
điểm yếu
夜泣き よなき
sự khóc dạ đề; khóc đêm của trẻ sơ sinh (vì đau bụng)
貰泣き もらいなき
sự khóc lây, sự khóc theo