Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泣き面 なきっつら なきつら
Mít ướt, dễ khóc
泣きっ面 なきっめん
mặt (có) nước mắt
被削面 ひ削面
mặt gia công
泣き なき
việc khóc lóc, việc đau khổ khiến mình muốn khóc
働き蜂 はたらきばち はたらきバチ
ong thợ.
にきび面 にきびづら
mặt mụn
蜂 はち
con ong
泣き処 なきしょ
điểm yếu