Kết quả tra cứu 泣き上戸
Các từ liên quan tới 泣き上戸
泣き上戸
なきじょうご
「KHẤP THƯỢNG HỘ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Tật cứ say rượu là khóc; người có tật cứ say rượu là khóc

Đăng nhập để xem giải thích
なきじょうご
「KHẤP THƯỢNG HỘ」
Đăng nhập để xem giải thích