泣き上戸
なきじょうご「KHẤP THƯỢNG HỘ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tật cứ say rượu là khóc; người có tật cứ say rượu là khóc

Từ trái nghĩa của 泣き上戸
泣き上戸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泣き上戸
ガラスど ガラス戸
cửa kính
上戸 じょうご
tay nghiện rượu nặng; thói quen rượu nhiều
後引き上戸 あとひきじょうご
người uống rượu không bao giờ thỏa mãn, bợm rượu
エロ上戸 エロじょうご
horny drunkard
鵯上戸 ひよどりじょうご ヒヨドリジョウゴ
Solanum lyratum (loài cà độc dược)
笑上戸 わらいじょうご
Dễ cười, người hay cười
泣き なき
việc khóc lóc, việc đau khổ khiến mình muốn khóc
江戸上り えどのぼり
Ryukyuan mission to Edo