Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泣き声 なきごえ
tiếng khóc.
気づい きづい
Nhận thức, nhận ra
元気づいた げんきづいた
phơi phới.
泣き なき
việc khóc lóc, việc đau khổ khiến mình muốn khóc
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn