青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
泣く泣く なくなく
Đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ
青春映画 せいしゅんえいが
phim tuổi teen
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi
青春小説 せいしゅんしょうせつ
tiểu thuyết thanh xuân
青春時代 せいしゅんじだい
tuổi trẻ, tuổi thanh xuân