Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泥警
どろけい ドロケイ ドロケー
trò trốn tìm
警泥 けいどろ
trò chơi đuổi bắt; trò bắt cướp
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
泥 どろ
bùn
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
泥地 でいち どろち どろじ
đất bùn
泥浴 でいよく
sự tắm bùn
泥々 どろどろ ドロドロ
lầy lội; nhầy nhầy; sền sệt
「NÊ CẢNH」
Đăng nhập để xem giải thích