泥塗れ
どろまみれ「NÊ ĐỒ」
Vấy đầy bùn, lấm đầy bùn

泥塗れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泥塗れ
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
泥に塗れる どろにまみれる
dính đầy bùn
泥を塗る どろをぬる
chát bùn
塗れ まみれ まぶれ
phủ đầy, nhuộm màu, bôi nhọ
顔に泥を塗る かおにどろをぬる
bôi tro trát trấu vào mặt; làm ô nhục; làm xấu hổ; làm nhục
血塗れ ちまみれ
nhuốm máu; nhuộm máu; vấy máu
灰塗れ はいまみれ
phủ đầy tro, dính đầy tro
塗れる まみれる まぶれる
để được vết bẩn; để được bao trùm