Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
泥棒 どろぼう
kẻ trộm; kẻ cắp
泥棒する どろぼう
ăn cắp; ăn trộm
手を出す てをだす
Nhúng tay vào việc người khác
車泥棒 くるまどろぼう
kẻ trộm cắp ô tô
泥棒猫 どろぼうねこ どろぼうネコ
mèo ăn trộm
墓泥棒 はかどろぼう
kẻ trộm mộ
花泥棒 はなどろぼう
kẻ trộm hoa