Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泥棒 どろぼう
kẻ trộm; kẻ cắp
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
袖を捕らえる そでをとらえる
để bắt một người bởi tay áo
賊を捕らえる ぞくをとらえる
bắt trộm
泥棒する どろぼう
ăn cắp; ăn trộm
捕らえる とらえる
bắt gặp
捕える とらえる
giữ; nắm; bắt
泥棒猫 どろぼうねこ どろぼうネコ
mèo ăn trộm